Có 1 kết quả:
原動力 nguyên động lực
Từ điển trích dẫn
1. Sức có khả năng tạo ra động lực. § Như nguyên tử năng (hoặc hạch năng) tạo ra điện hạch năng.
2. Nguyên do làm cho sự vật hoạt động. ◎Như: “tư tưởng thị tinh thần đích nguyên động lực” 思想是精神的原動力.
2. Nguyên do làm cho sự vật hoạt động. ◎Như: “tư tưởng thị tinh thần đích nguyên động lực” 思想是精神的原動力.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái sức thúc đẩy chuyển động — Cái lí do thúc đẩy hành động.
Bình luận 0